Có 3 kết quả:
老式 lǎo shì ㄌㄠˇ ㄕˋ • 老視 lǎo shì ㄌㄠˇ ㄕˋ • 老视 lǎo shì ㄌㄠˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old-fashioned
(2) old type
(3) outdated
(2) old type
(3) outdated
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
presbyopia
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
presbyopia
Bình luận 0